DDC
| 495.922 B8681T |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán; Lê A; Đỗ Việt Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười một |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng việt |
Từ khóa tự do
| Từ vựng tiếng việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê A |
Tác giả(bs) TT
| Đỗ Việt Hùng |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(1): 10237735 |
|
000
| 00000njm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11066 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 89526863-A36C-41DD-AF54-60613CAF66DF |
---|
005 | 201810241121 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20181024112147|bhuentm|y20181017150435|zhuentm |
---|
082 | |a495.922|bB8681T |
---|
100 | |aBùi, Minh Toán |
---|
245 | |aTiếng việt thực hành / |cBùi Minh Toán; Lê A; Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười một |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a275tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng việt |
---|
653 | |aTừ vựng tiếng việt |
---|
700 | |aLê A |
---|
710 | |aĐỗ Việt Hùng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10237735 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsthotruyen/tiengvietthuchanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237735
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 B8681T
|
Tác phẩm văn học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào