DDC
| 495.922 N4994G |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Nghĩa học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu ngữ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Từ vựng tiếng Việt |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(4): 10201345, 10201348, 10208922, 10208938 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18462 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 82136527-1675-4282-889F-EB4D93FB56AE |
---|
005 | 202112221520 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80,000 |
---|
039 | |y20211222152040|zhuentm |
---|
082 | |a495.922|bN4994G |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aNghĩa học Việt ngữ / |cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2016 |
---|
300 | |a327tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | |aNghiên cứu ngữ nghĩa |
---|
653 | |aTừ vựng tiếng Việt |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10201345, 10201348, 10208922, 10208938 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201348
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 N4994G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10201345
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 N4994G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10208922
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 N4994G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10208938
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 N4994G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào