|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18508 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1543F10E-79C6-48F4-9498-ACAEC263A94C |
---|
005 | 202203011039 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 |
---|
039 | |y20220301103940|zhuentm |
---|
082 | |a495.922|bB8681T |
---|
100 | |aBùi, Minh Toán |
---|
245 | |aTiếng việt thực hành / |cBùi Minh Toàn: Lê A: Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai mươi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a279tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aNgôn ngữ tiếng việt |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng việt |
---|
653 | |aTừ vựng tiếng việt |
---|
700 | |aLê A |
---|
700 | |aĐỗ, Việt Hùng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10237885-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/tiengvietthuchanhbuiminhtoan2020thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237885
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 B8681T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237886
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 B8681T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10237887
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 B8681T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237888
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.922 B8681T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào