|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6D9717C9-9F55-400D-BD82-39E33CC45889 |
---|
005 | 201805251502 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000VND |
---|
039 | |a20180525150204|bhuentm|c20180307091446|dhuentm|y20180305075745|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.73|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao Đẳng công Nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aGiáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / |cTrường Cao Đẳng công Nghiệp Việt - Hung, Nguyễn Thị Thu Thủy |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2008 |
---|
300 | |a135tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCấu trúc dữ liệu |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aGiải thuật dữ liệu |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(138): 10220490-627 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscntt/cautrucdulieuvagiaithuatvhthuthuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a138|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10220490
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10220491
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10220492
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:22-05-2023
|
|
4
|
10220493
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10220494
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10220495
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10220496
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10220497
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10220498
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10220499
|
TVTT_Kho sách T9
|
005.73 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào