|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 19818 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | D6469199-5C02-4110-9794-D78662A5232F |
|---|
| 005 | 202210041456 |
|---|
| 008 | 081223s2019 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c150.000 |
|---|
| 039 | |y20221004145600|zhuentm |
|---|
| 082 | |a028.5|bV986Ng |
|---|
| 100 | |aVũ, Dương Thúy Ngà |
|---|
| 110 | |aBộ văn hóa, Thể thao và Du lịch |bVụ thư viện |
|---|
| 245 | |aSách và cuộc sống / |cVũ Dương Thúy Ngà |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
|---|
| 300 | |a199tr. ; |c19cm. |
|---|
| 653 | |aHứng thú đọc |
|---|
| 653 | |aThói quen đọc |
|---|
| 653 | |aVăn hóa đọc |
|---|
| 852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10239018-21 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bs kynang/sachvacuocsongvuduongthuyngathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10239018
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
10239019
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
10239020
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
10239021
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào