|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19819 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2B91D4EC-A2C3-4917-A04E-FBA835C34058 |
---|
005 | 202210041500 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000 |
---|
039 | |y20221004150042|zhuentm |
---|
082 | |a028.5|bV986Ng |
---|
100 | |aVũ, Dương Thúy Ngà |
---|
110 | |aBộ văn hóa, Thể thao và Du lịch |bVụ thư viện |
---|
245 | |aCánh cửa nhiệm màu / |cVũ Dương Thúy Ngà |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a139tr. ; |c19cm. |
---|
653 | |aHứng thú đọc |
---|
653 | |aThói quen đọc |
---|
653 | |aVăn hóa đọc |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10239022-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bs kynang/canhcuanhiemmauvuduongthuyngathumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10239022
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10239023
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10239024
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10239025
|
TVTT_Kho sách T9
|
028.5 V986Ng
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào